--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carinate bird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khu trục hạm
:
DestroyerTàu chiến có khu trục hạm hộ tốngA warship escorted by destroyers
+
vision
:
sự nhìn; sức nhìnfield of vision trường nhìn, thị trườngwithin range of vision trong tầm mắt trông thấy được
+
soapiness
:
tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng
+
idolised
:
được thần tượng hóa, tôn sùng
+
aura
:
hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)